Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

gọn ghẽ

Academic
Friendly

Từ "gọn ghẽ" trong tiếng Việt một tính từ, có nghĩangăn nắp, sạch sẽ thứ tự. Khi sử dụng từ này, người ta thường muốn diễn tả một trạng thái hay một tình huống mọi thứ được sắp xếp một cách khoa học, không bừa bộn hoặc lộn xộn.

Định nghĩa:
  • Gọn ghẽ: Ngăn nắp, tổ chức, không lộn xộn.
dụ sử dụng:
  1. Sách vở xếp gọn ghẽ: Điều này có nghĩasách vở được sắp xếp ngăn nắp trên bàn học.
  2. Căn phòng của tôi luôn gọn ghẽ: Nghĩa là căn phòng luôn sạch sẽ không đồ đạc bừa bãi.
  3. Tôi thích cách chị ấy tổ chức bữa tiệc, mọi thứ đều gọn ghẽ từ bàn ăn đến trang trí: Diễn tả rằng mọi thứ trong bữa tiệc được sắp xếp một cách rất ngăn nắp đẹp mắt.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về ngăn nắp trong công việc, bạn có thể nói: "Công việc của anh ấy rất gọn ghẽ, mọi thứ đều được lập kế hoạch rõ ràng."
  • Trong văn hóa, bạn có thể nói: "Ngôi nhà truyền thống Việt Nam thường rất gọn ghẽ, phản ánh sự tôn trọng không gian sống."
Biến thể của từ:
  • "Gọn": Nghĩa là không thừa thãi, không rườm rà.
  • "Ghẽ": Thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự sắp xếp, nhưng không phổ biến như "gọn".
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Ngăn nắp: Cũng chỉ sự sắp xếp, không bừa bộn.
  • Sạch sẽ: Tập trung vào sự sạch sẽ, nhưng không nhất thiết tổ chức.
  • trật tự: Diễn tả sự sắp xếp thứ tự, tương tự như "gọn ghẽ".
Từ trái nghĩa:
  • Bừa bộn: Nghĩa là không ngăn nắp, lộn xộn.
  • Lộn xộn: Diễn tả sự hỗn độn, không theo thứ tự.
Kết luận:

Từ "gọn ghẽ" được sử dụng rộng rãi trong tiếng Việt để mô tả sự ngăn nắp tổ chức.

  1. thứ tự dễ coi: Sách vở xếp gọn ghẽ.

Similar Spellings

Words Containing "gọn ghẽ"

Comments and discussion on the word "gọn ghẽ"